--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
âu châu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
âu châu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âu châu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Europe
người Âu châu
European
Lượt xem: 1013
Từ vừa tra
+
âu châu
:
Europengười Âu châuEuropean
+
lạc quyền
:
make (take) up a collection, subscribeMở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụtTo take up a collection for flood victims
+
ôi khét
:
Rancid
+
ngắm
:
to contemplate;to look at admire oneselfnàng đứng ngắm mình trong gươngShe stood contemplating herself in the mirror
+
lồng
:
cagenhốt chim vào lồngto cage a brid